Có 2 kết quả:
卧虎藏龙 wò hǔ cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊ • 臥虎藏龍 wò hǔ cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
wò hǔ cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hidden dragon, crouching tiger (idiom)
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
Bình luận 0
wò hǔ cáng lóng ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ ㄘㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hidden dragon, crouching tiger (idiom)
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent
Bình luận 0